Có 2 kết quả:

沧海遗珠 cāng hǎi yí zhū ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄧˊ ㄓㄨ滄海遺珠 cāng hǎi yí zhū ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄧˊ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

undiscovered talent (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

undiscovered talent (idiom)

Bình luận 0