Có 2 kết quả:
沧海遗珠 cāng hǎi yí zhū ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄧˊ ㄓㄨ • 滄海遺珠 cāng hǎi yí zhū ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄧˊ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
undiscovered talent (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
undiscovered talent (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh